Volkswagen Sharan

• Mã SP: SP0005

• Nhóm SP: Mpv

• Dung tích (cc): 1.984

• Hộp số: Tự động 6 cấp DSG/ – ly hợp kép

• Kích thước: 4854 x 1904 x 1720 (mm)

• Tình trạng: Còn hàng

Giá: 1.850.000.000 đ

NGOẠI THẤT

GIỚI THIỆU XE VOLKSWAGEN SHARAN 2017

Xe Sharan được xếp vào dòng xe MPV hạng sang là một trong những dòng xe đa dụng Multi Purpose Vehicle (MPV) hiếm hoi đến từ Đức.
Mẫu xe Sharan được ưa chuộng tại thị trường Châu Âu vì tính tiện dụng, và sử dụng như một mẫu xe chở người hoặc dùng cho công việc hàng ngày.
Với sự ra đời và phát triển hơn 20 năm như là một lời khẳng định vị thế vững chắc của mẫu xe Sharan đến từ thương hiệu toàn cầu Volkswagen.
Mẫu MPV Sharan sẽ mang đến trải nghiệm tuyệt với cho gia đình bạn.

ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT XE NGOẠI THẤT VOLKSWAGEN SHARAN 2017
Phong cách thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch là tiêu chí đến từ hãng xe Volkswagen. Từ những đường nét dập nỗi thanh mãnh trên nắp Ca-pô đến
những đường viền Aluminum quanh xe làm toác lên vẻ sang trọng cho mẫu xe MPV.
 
 
  • Đèn pha Xenon tự động với hệ thống rửa đèn, tích hợp tính năng mở rộng góc chiếu sáng khi vào cua.
  • Đèn chiếu sáng ban ngày và đèn hậu công nghệ LED.
  • Gương chiếu hậu gập và chỉnh điện với chức năng sưởi, nhớ vị trí gương cùng tính năng tích hợp đèn báo rẽ cùng chức năng cảnh báo điểm mù.
  • Cửa trượt điện và chức năng chống kẹt an toàn cho hàng ghế sau và cốp sau.
  • Baga mui.
  • Kính màu cách nhiệt.
  • Mâm hợp kim 17 inch Sydney
  • Lưới tản nhiệt thời trang với 2 thanh mạ chrome

MÀU XE

NỘI THẤT

 
Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin

Nội thất bọc da Vienna cao cấp, ốp gỗ Mirrored Oak                                                                           Hộp số 6 cấp DSG
 
 
                  Hệ thống giải trí Composition Media                                                                       Hệ thống khởi động Start/Stop      

Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 12 hướng, chức năng nhớ vị trí ghế và massage cho ghế người lái, sưởi ghế trước.

Hệ thống điều hòa tự động với 3 vùng độc lập

Gối tựa đầu linh hoạt cho các ghế.

Tựa tay trung tâm tích hợp ngăn chứa vật dụng tiện tay cho người lái và hành khách phía trước.

Đèn sàn tự động sáng tắt.

Cửa sổ trời Panorama

Tựa tay trung tâm tích hợp ngăn chứa vật dụng tiện tay cho người lái và hành khách phía trước.

Đèn sàn tự động sáng tắt.

Khoang hành lý rộng, các ghế sau có thể gập rời lưng ghế và di chuyển được.

Các ghế gập phẳng để chứa hành lý dài và to

Ổ cắm điện 12v trong khoang hành khách và hành lý.

Tựa lưng ghế sau có bàn ăn tiện lợi

AN TOÀN

Kiểm soát hành trình (ACC)
Adaptive Cruise Control (ACC) sẵn có giúp duy trì một khoảng cách cài đặt trước từ xe trước mặt bạn. Khi được kích hoạt, nếu xe phía trước bạn tăng tốc hoặc làm chậm, bộ cảm biến có thể
phát hiện sự thay đổi và xe của bạn phù hợp.
Động cơ TSI® 2.0 Phun xăng trực tiếp có tăng áp khi nạp TSI, 4 xylanh 
Hệ thống túi khí Trang bị 7 túi khí bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách phía trước. Túi khí hành khách phía trước có thể ON/OFF
Dây đai an toàn Dây dai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, cảnh báo thắt dây bởi đèn và âm thanh
Các hệ thống an toàn Thiết bị mã hóa chống trộm
Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp
Hệ thống cảnh báo và chống tai nạn liên hoàn 
Hệ thống kiểm soát hành trình ACC với rada cảm biến khoảng cách, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống lái trợ lực, cảm biến theo tốc độ
Chức năng cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống Start/Stop
Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS)
Hỗ trợ phanh (BA)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (AEB)
Đỗ xe tự động không cần điều khiển vô lăng (PA)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE

Động cơ  
Loại động cơ Xăng, I4 xy lanh, TSI
Dung tích động cơ (cc) 1.984
Công suất cực đại (Hp/rpm) 220/4.500 - 63.200
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 350/1.500 - 4.400
Dẫn động Cầu trước
Hộp số Tự động 6 cấp Tiptronic và chế độ thể thao
Vận hành  
Tốc độ tối đa (km/h) 226
Thời gian tăng tốc từ 0-80 km/h 6.9 giây
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h 7.8 giây
Mức độ tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 8.5
Thể tích thùng nhiên liệu (l) 70
Kích thước  
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.854 x 1.809 x 1.703
Chiều dài cơ sở (mm) 2.920
Vệt bánh xe trước (mm) 1.570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Thông số lốp 235/55 R17
Bán kính quay vòng (m) 11.9
Tự trọng (kg) 1.838

Tham khảo thêm sản phẩm cùng loại